- Miền trung
- Thứ 2
- Thứ 3
- Thứ 4
- Thứ 5
- Thứ 6
- Thứ 7
- C.N
Xổ số miền Trung loại 5 ngày 17-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 09 Bạn đang xem: xo so mien trung thu 5 hang tuan | 99 | 35 |
G7 | 274 | 974 | 689 |
G6 | 9696
2562
5586 | 7232
0493
6985 | 9815
1624
5794 |
G5 | 9496 | 2365 | 7508 |
G4 | 13023
22896
62528
37302
10392
07037
33479 | 79095
08429
67664
64481
30870
38771
44957 | 24088
93436
83267
25056
11098
53609
07911 |
G3 | 45901
27390 | 86947
49743 | 94134
33953 |
G2 | 73018 | 03109 | 88330 |
G1 | 34702 | 30167 | 51745 |
ĐB | 205223 | 395087 | 591586 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,2,2,9 | 9 | 8,9 |
1 | 8 | 1,5 | |
2 | 3,3,8 | 9 | 4 |
3 | 7 | 2 | 0,4,5,6 |
4 | 3,7 | 5 | |
5 | 7 | 3,6 | |
6 | 2 | 4,5,7 | 7 |
7 | 4,9 | 0,1,4 | |
8 | 6 | 1,5,7 | 6,8,9 |
9 | 0,2,6,6,6 | 3,5,9 | 4,8 |
Thống kê thời gian nhanh Miền Trung loại 5
Bộ số xuất hiện tại nhiều nhất vô 30 lượt quay
|
||||
---|---|---|---|---|
34 29 lần | 48 26 lần | 02 26 lần | 93 25 lần | 55 25 lần |
70 24 lần | 46 23 lần | 67 23 lần | 23 23 lần | 88 22 lần |
Bộ số xuất hiện tại ít nhất vô 30 lượt quay
|
||||
---|---|---|---|---|
91 11 lần | 35 11 lần | 92 11 lần | 29 11 lần | 05 11 lần |
74 10 lần | 10 10 lần | 14 9 lần | 41 9 lần | 28 9 lần |
Bộ số lâu ko về nhất (lô tô gan)
|
||||
---|---|---|---|---|
38 8 lượt | 03 6 lượt | 14 6 lượt | 33 6 lượt | 60 6 lượt |
05 5 lượt | 54 5 lượt | 91 5 lượt | 20 4 lượt | 39 4 lượt |
XSMT loại năm ngày 10-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 62 | 36 |
G7 | 179 | 125 | 031 |
G6 | 4479
4526
4013 | 4015
6537
0866 | 5872
8693
7725 |
G5 | 8408 | 5272 | 0347 |
G4 | 08296
45501
98243
49707
75417
09409
92673 | 28742
29513
88646
71687
34326
03527
54311 | 53383
67900
66642
02142
75345
05586
38472 |
G3 | 28006
72502 | 87288
33027 | 47145
68670 |
G2 | 80869 | 31210 | 31079 |
G1 | 54262 | 23984 | 04868 |
ĐB | 891159 | 478402 | 424150 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,2,6,7,8,9 | 2 | 0 |
1 | 3,7 | 0,1,3,5 | |
2 | 1,6 | 5,6,7,7 | 5 |
3 | 7 | 1,6 | |
4 | 3 | 2,6 | 2,2,5,5,7 |
5 | 9 | 0 | |
6 | 2,9 | 2,6 | 8 |
7 | 3,9,9 | 2 | 0,2,2,9 |
8 | 4,7,8 | 3,6 | |
9 | 6 | 3 |
KQXSMT loại 5 ngày 03-08-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 27 | 48 |
G7 | 870 | 652 | 484 |
G6 | 9330
5489
3889 | 2595
9966
0123 | 8364
5884
6308 |
G5 | 8871 | 6844 | 9252 |
G4 | 57212
89377
68836
80268
25645
65255
08280 | 47924
07442
66529
93858
57785
03547
85048 | 51440
29301
66732
23643
28584
05786
26449 |
G3 | 31278
32261 | 38697
46193 | 46185
34486 |
G2 | 97015 | 16841 | 64179 |
G1 | 30748 | 30965 | 20975 |
ĐB | 087427 | 308516 | 145019 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 2,5 | 6 | 9 |
2 | 7 | 3,4,7,9 | |
3 | 0,6 | 2 | |
4 | 5,8 | 1,2,4,7,8 | 0,3,8,9 |
5 | 5 | 2,8 | 2 |
6 | 1,8 | 5,6 | 4 |
7 | 0,1,7,8 | 5,9 | |
8 | 0,9,9 | 5 | 4,4,4,5,6,6 |
9 | 8 | 3,5,7 |
SXMT thu nam giới ngày 27-07-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 02 | 08 |
G7 | 880 | 893 | 836 |
G6 | 9735
7610
9835 | 0212
4411
7375 | 7866
5997
8676 |
G5 | 7064 | 1964 | 3082 |
G4 | 47580
59064
79121
03104
35950
63948
91555 | 66782
28219
41653
56213
32675
85059
35757 | 34542
20116
60690
Xem thêm: thường biến là những biến đổi về 45913
55785
15487
67850 |
G3 | 51070
15540 | 84722
41162 | 13037
15553 |
G2 | 56709 | 34457 | 80480 |
G1 | 03581 | 93507 | 86198 |
ĐB | 341056 | 121688 | 642147 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 2,7 | 8 |
1 | 0 | 1,2,3,9 | 3,6 |
2 | 1 | 2 | |
3 | 5,5 | 6,7 | |
4 | 0,8 | 2,7 | |
5 | 0,5,6 | 3,7,7,9 | 0,3 |
6 | 4,4 | 2,4 | 6 |
7 | 0 | 5,5 | 6 |
8 | 0,0,1,9 | 2,8 | 0,2,5,7 |
9 | 3 | 0,7,8 |
XSMTR Thứ 5 ngày 20-07-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 72 | 83 |
G7 | 894 | 000 | 588 |
G6 | 5366
2283
4693 | 4695
9259
1446 | 2104
1139
5697 |
G5 | 2043 | 4124 | 0606 |
G4 | 18061
14539
64476
43956
30917
10277
91586 | 46608
76441
17434
55621
31320
72878
88310 | 37695
81163
74578
03155
18906
54849
59127 |
G3 | 21152
53052 | 83387
97161 | 48850
59080 |
G2 | 05171 | 20385 | 49031 |
G1 | 65073 | 41309 | 23915 |
ĐB | 519388 | 103751 | 264552 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,8,9 | 4,6,6 | |
1 | 7 | 0 | 5 |
2 | 0,1,4 | 7 | |
3 | 9 | 4 | 1,9 |
4 | 3 | 1,6 | 9 |
5 | 2,2,6 | 1,9 | 0,2,5 |
6 | 1,6 | 1 | 3 |
7 | 1,3,6,7 | 2,8 | 8 |
8 | 0,3,6,8 | 5,7 | 0,3,8 |
9 | 3,4 | 5 | 5,7 |
XSMTT5 - XS miền Trung loại 5 13-07-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 72 | 39 |
G7 | 031 | 897 | 957 |
G6 | 1457
9410
9005 | 6455
6566
5249 | 7076
1207
9552 |
G5 | 4723 | 6562 | 8554 |
G4 | 25381
28954
69801
61970
63861
40926
69134 | 13575
73340
41852
12866
98188
19193
59306 | 20264
28350
80448
07588
48035
41891
77634 |
G3 | 16245
32428 | 88270
40318 | 92271
42372 |
G2 | 87025 | 69078 | 10011 |
G1 | 99262 | 32761 | 00484 |
ĐB | 726467 | 699825 | 547829 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 6 | 7 |
1 | 0 | 8 | 1 |
2 | 3,5,6,8 | 5 | 9 |
3 | 1,4 | 4,5,9 | |
4 | 5 | 0,9 | 8 |
5 | 4,7 | 2,5 | 0,2,4,7 |
6 | 1,2,7 | 1,2,6,6 | 4 |
7 | 0 | 0,2,5,8 | 1,2,6 |
8 | 1,5 | 8 | 4,8 |
9 | 3,7 | 1 |
XSMTRUNG Thứ 5 ngày 06-07-2023
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 34 | 09 |
G7 | 253 | 877 | 296 |
G6 | 6498
0440
9504 | 5603
9672
4248 | 0871
5233
3385 |
G5 | 7848 | 3824 | 9310 |
G4 | 41419
19087
47269
24951
06121
05720
11860 | 40875
67588
12659
58633
96261
23206
84893 | 20914
23637
51946
66386
91411
58660
72387 |
G3 | 91774
95750 | 88578
34249 | 69504
39450 |
G2 | 10799 | 89246 | 74447 |
G1 | 47619 | 99979 | 74026 |
ĐB | 566448 | 183500 | 688368 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0,3,6 | 4,9 |
1 | 9,9 | 0,1,4 | |
2 | 0,1,2 | 4 | 6 |
3 | 3,4 | 3,7 | |
4 | 0,8,8 | 6,8,9 | 6,7 |
5 | 0,1,3 | 9 | 0 |
6 | 0,9 | 1 | 0,8 |
7 | 4 | 2,5,7,8,9 | 1 |
8 | 7 | 8 | 5,6,7 |
9 | 8,9 | 3 | 6 |
Xổ số Miền Trung loại 5 mở thưởng vô 17h10 phút những ngày loại năm hàng tuần với 3 đài:
-
Xổ số Bình Định
-
XS Quảng Bình
-
Xổ số Quảng Trị
Trang thành phẩm XSMT thứ 5 sản phẩm tuần bao hàm thành phẩm 7 tuần liên tiếp: tuần rồi, tuần trước đó... khiến cho bạn theo gót dõi quy luật đi ra số tiện lợi.
Cơ cấu giải thưởng xổ số thiết kế kiến thiết miền Trung mới nhất
Với 1 tờ vé miền Trung mệnh giá chỉ 10.000đ, người nghịch ngợm đem thời cơ trúng thưởng với những giải sau:
01 Giải Đặc biệt: Trị giá 2.000.000.000đ
10 Giải Nhất: Trị giá 30.000.000đ
10 Giải Nhì: Trị giá 15.000.000đ
20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
10.000 Giải Tám: từng giải trị giá 100.000đ
45 Giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ dành mang lại những vé chỉ sai 1 số lượng đối với sản phẩm số đặc biệt quan trọng bên trên bảng thành phẩm xổ số kiến thiết miền Trung (trừ hàng nghìn nghìn).
9 Giải phụ Đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ dành mang lại những vé trúng 5 số sau cùng theo gót trật tự của giải điều đặc biệt.
Chúc chúng ta suôn sẻ !
Xem thêm: phim sex con trai hiếp dâm mẹ ruột
Bình luận