1 |
7340122 - Thương mại Điện tử |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 860 | UTXT: 27,40 | THPT: 25,80 |
ĐGNL: 852 | THPT: 27,05 |
26,70 |
2 |
7460108 - Khoa học tập Dữ liệu |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 915 | UTXT: 27,85 | THPT: 27,10 |
ĐGNL: 880 | THPT: 27,05 |
26,65 |
3 |
7480101 - Khoa học tập Máy tính |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 915 | UTXT: 28,10 | THPT: 26,90 |
ĐGNL: 888 | THPT: 27,10 |
27,30 |
4 |
7480102 - Mạng Máy tính và Truyền thông Dữ liệu |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 845 | UTXT: 26,70 | THPT: 25,40 |
ĐGNL: 810 | THPT: 26,30 |
26,35 |
5 |
7480103 - Kỹ thuật Phần mềm |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 925 | UTXT: 28,10| THPT: 26,90 |
ĐGNL: 895 | THPT: 28,05 |
27,55 |
6 |
7480104 - Hệ thống Thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 855 | UTXT: 27,00 | THPT: 26,10 |
ĐGNL: 825 | THPT: 26,70 |
26,70 |
7 |
7480104_TT - Hệ thống tin tức (Tiên tiến) |
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 825 | UTXT: 26,50 | THPT: 25,40 |
ĐGNL: 800 | THPT: 26,20 |
25,10 |
8 |
7480106 - Kỹ thuật Máy tính |
A00
A01
|
|
ĐGNL: 870 | UTXT: 27,30 | THPT: 25,60 |
ĐGNL: 843 | THPT: 26,55 |
26,90 |
9 |
7480106_IOT - Kỹ thuật Máy tính (Hệ thống nhúng và IOT) |
A00
A01
|
|
ĐGNL: 870 | UTXT: 27,50 | THPT: 25,60 |
ĐGNL: 842 | THPT: 26,50 |
26,40 |
10 |
7480106_TKVM - Kỹ thuật Máy tính (Thiết kế vi mạch) |
A00
A01
|
|
ĐGNL: 810 | UTXT: 25,70 | THPT: 25,40 |
|
|
11 |
7480107 - Trí tuệ Nhân tạo |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 970 | UTXT: 29,00 | THPT: 27,80 |
ĐGNL: 940 | THPT: 28,00 |
27,50 |
12 |
7480201 - Công nghệ Thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 920 | UTXT: 28,trăng tròn | THPT: 26,90 |
ĐGNL: 892 | THPT: 27,90 |
27,30 |
13 |
7480201_N - Công nghệ tin tức (Việt - Nhật) |
A00
A01
D01
D06
D07
|
|
ĐGNL: 845 | UTXT: 26,50 | THPT: 25,90 |
ĐGNL: 805 | THPT: 26,30 |
25,85 |
14 |
7480202 - An toàn Thông tin |
A00
A01
D01
D07
|
|
ĐGNL: 890 | UTXT: 27,60 | THPT: 26,30 |
ĐGNL: 858 | THPT: 26,95 |
27,00 |
Bình luận